xiǎnshìdìtú | | | wéi yuè nán běi bù de yī gè shěng , qū shǔ dōng běi。 1996 nián cóng yuán yǒng fù shěng fēn chāi kāi lái。
2003 nián rén kǒu: 1,142,900; miàn jī: 1,371。
xià shè xiàn shì rú xià :
yǒng 'ān shì (thànhph ố VĩnhYên)
fú 'ān shì (th ị xãPhúcYên)
píng chuān xiàn (BìnhXuyên)
lì shí xiàn (L ậ pTh ạ ch)
mí lěng xiàn (MêLinh)
sān yáng xiàn (TamDương)
sān dǎo xiàn (TamĐ ả o)
yǒng xiáng xiàn (VĩnhTư ờ ng)
ān lè xiàn (YênLạ c) | | yǒng fú shěng
wéi yuè nán běi bù de yī gè shěng , qū shǔ dōng běi。 1996 nián cóng yuán yǒng fù shěng fēn chāi kāi lái。
xià shè xiàn shì rú xià :
yǒng 'ān shì (thànhphốVĩnhYên)
fú 'ān shì (thịxãPhúcYên)
píng chuān xiàn (BìnhXuyên)
lì shí xiàn (LậpThạch)
mí lěng xiàn (MêLinh)
sān yáng xiàn (TamDương)
sān dǎo xiàn (TamĐảo)
yǒng xiáng xiàn (VĩnhTường)
ān lè xiàn (YênLạc) | | yǒng fú , yǒng fù , yǒng fú cūn | | yǒng 'ān shì | fú 'ān zhèn | |
|
|
|